Có 2 kết quả:
逆运算 nì yùn suàn ㄋㄧˋ ㄩㄣˋ ㄙㄨㄢˋ • 逆運算 nì yùn suàn ㄋㄧˋ ㄩㄣˋ ㄙㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inverse operation
(2) inverse calculation
(2) inverse calculation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inverse operation
(2) inverse calculation
(2) inverse calculation
Bình luận 0